Từ điển Thiều Chửu
算 - toán
① Số vật, như vô toán 無算 rất nhiều không tính xiết. ||② Tính, tính số xem nhiều ít gọi là toán. Phép tính gọi là toán thuật 算術 hay toán học 算學. ||③ Mưu toan, như toán kế 算計 toan tính.

Từ điển Trần Văn Chánh
算 - toán
① Tính: 算帳 Tính tiền, tính sổ; ② Thôi: 算了 Thôi, thôi vậy; ③ Đoán, định: 失算 Đoán sai mất; 我算着他今天該來 Tôi đoán anh ấy hôm nay sẽ đến; ④ Coi, tính, thừa nhận: 這個算我的 Cái đó coi như của tôi; 不能說了不算 Không thể nói rồi mà lại không thừa nhận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
算 - toán
Số lượng nhiều ít — Đếm số mà tính nhiều ít — Mưu tính sắp đặt. Như ba chữ Toán 算, 筭,


筆算 - bút toán || 打算 - đả toán || 點算 - điểm toán || 妙算 - diệu toán || 豫算 - dự toán || 計算 - kế toán || 結算 - kết toán || 決算 - quyết toán || 推算 - suy toán || 心算 - tâm toán || 神算 - thần toán || 清算 - thanh toán || 算盤 - toán bàn || 算學 - toán học || 算法 - toán pháp || 籌算 - trù toán || 約算 - ước toán || 遠算 - viễn toán ||